Học Ngữ pháp Tiếng Anh luôn là yếu tố quan trọng giúp học viên nắm bắt đúng, chính xác nội dung cần truyền tải bằng Tiếng Anh. Đối với người người học Tiếng Anh việc nắm vững các thì cơ bản sẽ là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng vững chắc. Dưới đây là tổng hợp 12 thì cơ bản trong ngữ pháp Tiếng Anh và cách áp dụng vào thực tế.

Tổng hợp 12 thì cơ bản trong ngữ pháp Tiếng Anh

Việc nắm vững 12 thì cơ bản là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ cách thức xây dựng câu theo ngữ pháp Tiếng Anh. Các thì này sẽ bao gồm ba nhóm chính: Thì hiện tại, Thì quá khứ và Thì tương lai.

Thì hiện tại

Hiện tại đơn (Present Simple): 

Thì này thường được sử dụng để diễn tả hành động lặp lại, thói quen hàng ngày hoặc, sự thật hiển nhiên. 

Công thức: S + tobe + Noun/ Adj

Với động từ “to be”

(+) Khẳng định: S + am/is/are + …

(-) Phủ định: S + am/is/are not + …

(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + …?

Ví dụ:

(+) They are students. (Họ là sinh viên.)

(-) We are not at home. (Chúng tôi không ở nhà.)

(?) Is she your friend? (Cô ấy là bạn của bạn phải không?)

Với động từ thường

(+) Khẳng định: S + V (base form) + O/Adv

(-) Phủ định: S + do/does not + V (base form) + O/Adv

(?) Câu hỏi: Do/Does + S + V (base form) + O/Adv?

Ví dụ:

(+) She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.)

(-) He does not like vegetables. (Anh ấy không thích rau.)

(?) Does he play the piano? (Anh ấy chơi piano phải không?)

Dấu hiệu nhận biết: 

Always (luôn luôn), usually (thường), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), every year/ month/ day/…(hàng ngày/tháng/năm)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): 

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời. 

Công thức: 

(+) Khẳng định: S + am/is/are + …

(-) Phủ định: S + am/is/are not + …

(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + …?

Ví dụ: 

(+) They are students. (Họ là sinh viên.)

(-) We are not at home. (Chúng tôi không ở nhà.)

(?) Is she your friend? (Cô ấy là bạn của bạn phải không?)

 Dấu hiệu nhận biết:    

  • Trạng từ chỉ thời gian: “Now (bây giờ)”, “right now (ngay bây giờ)”, “at the moment” (tại thời điểm này), “at present (hiện tại)”
  • Động từ thường: “Look! (Nhìn kìa!)”, “Watch! (Xem!)”, “Listen! (Nghe này!)”, “Keep silent! (Giữ im lặng!)”, “Watch out! (Coi chừng!)”

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): 

Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng vẫn còn ảnh hưởng tới hiện tại. 

Công thức: S + have/has + Past Participle (PP)

(+) Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

(-) Phủ định: S + haven’t/hasn’t + V3/ed + O

(?) Câu hỏi: Have/has + S + V3/ed + O?

Ví dụ: 

(+) She has traveled to many countries. (Cô ấy đã du lịch đến nhiều quốc gia.)

(-) We haven’t seen that movie yet. (Chúng tôi chưa xem bộ phim đó.)

(?) Have you finished your project? (Bạn đã hoàn thành dự án của mình chưa?)

Dấu hiệu nhận biết: 

Never (không bao giờ), ever (bao giờ), since (kể từ), for (trong khoảng thời gian), recently (gần đây), lately (gần đây, dạo gần đây), yet (chưa, đã), up to now/up to present/until now (cho đến nay), already (đã), not…yet (chưa), just (vừa mới), so far (cho đến nay), before (trước đây),….

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): 

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục diễn ra. 

(+) Khẳng định: S + have/has + been + V-ing

(-) Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing

(?) Câu hỏi: Has/ Have + S + been + V-ing?

Ví dụ: 

(+) She has been studying English for three hours. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh trong ba giờ.)

(-) We have not been waiting long for the bus. (Chúng tôi chưa đợi lâu để chờ xe buýt.)

(?) Have you been working on this project since this morning? (Bạn có đang làm việc cho dự án này từ sáng không?)

Dấu hiệu nhận biết: 

All day/ week/ month/ year….( cả ngày/ tuần/ tháng/ năm) …In the past year (Trong năm vừa qua)…Almost every day this week (Hầu như mỗi ngày trong tuần này)…Since, for,…(kể từ, cho).

Thì quá khứ

Quá khứ đơn (Past Simple): 

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

Công thức: S + was/were + Noun/ Adj

Với động từ “To be”:

(+) Khẳng định: S + was/were + O

(-) Phủ định: S + was/were + not + O

(?) Câu hỏi: Was/were + S + O?

Ví dụ: 

(+) She was a talented musician in her youth. (Cô ấy là một nghệ sĩ âm nhạc tài năng khi còn trẻ.)

(-) We were not expecting such a surprise. (Chúng tôi không ngờ đến một bất ngờ như vậy.)

(?) Were they at the airport on time? (Họ có đến sân bay đúng giờ không?)

Với động từ thường:

(+) Khẳng định: S + V2/ed + O

(-) Phủ định: S + didn’t + V-inf + O

(?) Câu hỏi: Did + S + V-inf + O?

Ví dụ:

(+) She watched a movie last night. (Cô ấy xem một bộ phim vào tối qua.)

(-) They didn’t visit the museum during their vacation. (Họ không thăm viện bảo tàng trong kỳ nghỉ của họ.)

(?) Did you finish your homework on time? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn chưa?)

Dấu hiệu nhận biết: 

Ago (trước đây) – in (trong) – yesterday (hôm qua) – last night/month (tối qua/tháng trước).

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): 

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. 

Công thức:

(+) Khẳng định: S + was/were + V-ing + O

(-) Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O

(?) Câu hỏi: Was/were + S + V-ing + O?

Ví dụ:

(+) She was studying for her exams last night. (Cô ấy đang học bài cho kì thi vào đêm qua.)

(-) We were not watching TV when the power went out. (Chúng tôi không đang xem TV khi điện bị mất.)

(?) Were you listening to music when the phone rang? (Bạn đang nghe nhạc khi điện thoại reo không?)

Dấu hiệu nhận diện: 

At this time (vào thời điểm này), last night (đêm qua), when/while/as (khi/trong khi/như), from… to… (từ… đến…)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): 

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. 

Công thức:

(+) Khẳng định: S + had + V3/ed + O

(-) Phủ định: S + had + not + V3/ed + O

(?) Câu hỏi: Had + S + V3/ed + O?

Ví dụ:

(+) She had completed her assignment before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước thời hạn.)

(-) They had not visited that museum before last summer. ( Họ chưa bao giờ ghé thăm bảo tàng đó trước mùa hè ngoái.)

(?) Had you ever traveled to Europe before your recent trip? ( Bạn đã từng đi du lịch châu Âu trước chuyến đi gần đây chưa?)

Dấu hiệu nhận biết: 

At this time (vào thời điểm này), last night (tối qua), when (khi), while (trong khi), as (khi, trong khi), from… to… (từ… đến…).

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): 

Diễn tả hành động bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm đó. 

Công thức:

(+) Khẳng định: S + had been + V_ing + O

(-) Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

(?) Câu hỏi: Had + S + been + V_ing + O?

Ví dụ:

(+) She had been studying English for three hours before her friends arrived. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh suốt ba giờ trước khi bạn bè đến.)

(-) They had not been working on the project when the deadline passed. (Họ không đang làm việc trên dự án khi hạn chót đã qua.)

(?) Had you been waiting for a long time before the bus finally arrived? (Bạn đã đợi lâu trước khi xe buýt cuối cùng đến chưa?)

Dấu hiệu nhận biết: 

Before (trước khi), after (sau khi), until (cho đến khi), then (sau đó), since (kể từ khi), for (trong khoảng thời gian),…

Thì tương lai

Tương lai đơn (Future Simple): 

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức: S + will be + Noun/ Adj

(+) Khẳng định: S + will be + Noun/ Adj

(-) Phủ định: S + will not/ won’t be + Noun/ Adj

(?) Câu hỏi: Will + S + be Noun/ Adj?

Ví dụ:

(+) The sun will be shining brightly tomorrow. (Ngày mai, mặt trời sẽ tỏa sáng rực rỡ.)

(-) I won’t be attending the meeting next week. (Tuần sau, tôi sẽ không tham gia cuộc họp.)

(?) Will they be ready for the presentation? (Họ sẽ sẵn sàng cho buổi trình bày không?)

Công thức: S + will + V-inf

(+) Khẳng định: S + will + V-inf

(-) Phủ định: S + will not/ won’t + V-inf

(?) Câu hỏi: Will + S + V-inf?

Ví dụ:

(+) The sun will set in the west. (Mặt trời sẽ lặn về hướng tây.)

(-) She won’t attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp ngày mai.)

(?) Will you come to the party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc không?)

Dấu hiệu nhận biết: 

Tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng tới), next year (năm tới), in + thời gian (vào + khoảng thời gian, ví dụ: in two days – vào hai ngày),…..

Tương lai gần

Sử dụng để thể hiện một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai đã được lập kế hoạch kỹ lưỡng trước đó.

Công thức: S + am/is/are going to + V-inf

(+) Khẳng định: S + am/is/are going to + V-inf

(-) Phủ định: S + am/is/are not going to + V-inf

(?) Câu hỏi: Am/is/are + S + going to + V-inf?

Ví dụ:

(+) She had been going to the gym regularly before the pandemic. (Cô ấy đã thường xuyên đến phòng tập trước khi đại dịch xảy ra.)

(-) They hadn’t been going to the same school since they moved to a new city. (Họ không đến cùng một trường từ khi họ chuyển đến một thành phố mới.)

(?) Had you been going to that restaurant before it closed down? (Bạn đã thường xuyên đến nhà hàng đó trước khi nó đóng cửa chưa?)

Dấu hiệu nhận biết: 

Tomorrow (Ngày mai), Next week/month/year (Tuần/sáng/tháng tới), Soon (Sớm), In the future (Trong tương lai),…

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): 

Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. 

Công thức: S + will be + V-ing

(+) Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

(-) Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

(?) Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

Ví dụ:

(+) The workers will be completing the project by next week. (Các công nhân sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)

(-) She will not be attending the conference due to a prior commitment. (Cô ấy sẽ không tham gia hội nghị vì đã có một cuộc hẹn trước đó.)

(?) Will they be participating in the training session tomorrow? (Liệu họ có tham gia buổi đào tạo vào ngày mai không?)

Dấu hiệu nhận biết: 

At this time (Lúc này), At this moment (Lúc này), At + giờ cụ thể + tomorrow, next year, next week,… (Lúc + giờ cụ thể + ngày mai, năm sau, tuần tới,…), In the future, next time,… (Trong tương lai, lần sau,…)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect): 

Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. 

Công thức: S + will + have + PP

(+) Khẳng định: S + will + have + PP

(-) Phủ định: S + will not/ won’t + have + PP

(?) Nghi vấn: Will + S + have + PP?

Ví dụ:

(+) They will have finished their project by the deadline. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án của mình trước thời hạn.)

(-) She won’t have traveled to Europe before her graduation. (Cô ấy sẽ không đã đi du lịch châu Âu trước khi tốt nghiệp.)

(?) Will you have completed the training program by next month? (Bạn sẽ đã hoàn thành chương trình đào tạo trước tháng sau không?)

Dấu hiệu nhận biết: 

By the end of (Trước khi kết thúc) + thời gian, By the time (Đến khi) + Hiện tại Đơn, Before (Trước khi), Khoảng thời gian + from now (Cách đây khoảng thời gian).

Vì sao nên học ngữ pháp Tiếng Anh khi mới bắt đầu? 

Khi bắt đầu học Tiếng Anh nên học ngữ pháp cơ bản vì đây là nền tảng quan trọng giúp họ xây dựng lại khả năng sử dụng ngôn ngữ. Ngữ pháp cơ bản cung cấp các quy tắc giúp người học hiểu cách sắp xếp từ ngữ, tạo câu, và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Khi nắm vững ngữ pháp thì việc học Tiếng Anh dành cho người mất gốc, trở nên dễ dàng hơn khi rèn luyện nâng cao các kỹ năng: Nghe-nói-đọc-viết. Hơn nữa, ngữ pháp Tiếng Anh giúp người học hiểu cấu trúc câu, từ đó phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày và công việc.

Học Ngữ pháp Tiếng Anh còn giúp người học có thể tự tin hơn khi tham gia vào các tình huống giao tiếp thực tế. Khi nắm bắt được cách sử dụng đúng cấu trúc câu, người học sẽ dần loại bỏ các lỗi cơ bản và trở nên tự nhiên hơn khi nói và viết Tiếng Anh.

Vì sao nên học ngữ pháp Tiếng Anh?
Vì sao nên học ngữ pháp Tiếng Anh?

Phương pháp học ngữ pháp Tiếng Anh với Tiếng Anh Khai vấn

LPA Mastery VN là một trong những đơn vị uy tín, chuyên cung cấp các khóa học Tiếng Anh dành cho mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu cho đến người học nâng cao. Chúng tôi được biết đến với phương pháp Tiếng Anh Khai vấn, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo chất lượng.

Tại LPA Mastery VN, bạn được trải nghiệm môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp với lộ trình học được thiết kế riêng biệt cho từng học viên. Chúng tôicam kết cùng bạn nắm vững ngữ pháp Tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả bằng theo lộ trình của Tiếng Anh Khai vấn. Ngoài ra, các lớp học tại đây đều được tổ chức linh hoạt, giúp bạn dễ dàng sắp xếp thời gian học tập theo lịch trình cá nhân.

Lộ trình học ngữ pháp Tiếng Anh hiệu quả 

  1. Xác định mục tiêu rõ ràng: Đặt ra mục tiêu cụ thể như giao tiếp cơ bản, nâng cao trình độ viết, hay chuẩn bị cho kỳ thi.
  2. Học từ căn bản: Bắt đầu từ việc ôn lại những thì cơ bản, nắm vững cấu trúc câu, sau đó mới học tiếp các kiến thức phức tạp hơn.
  3. Luyện tập hàng ngày: Tạo thói quen học tập đều đặn mỗi ngày, viết và nói thường xuyên để củng cố ngữ pháp.
  4. Thực hành qua giao tiếp: Tham gia các câu lạc bộ Tiếng Anh hoặc giao tiếp với bạn bè để luyện tập phản xạ.

KẾT LUẬN:

Việc học ngữ pháp Tiếng Anh với 12 thì cơ bản là yếu tố then chốt giúp người mất gốc có thể tự tin trong việc học Tiếng Anh. Kết hợp với lộ trình học hiệu quả và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ cải thiện kỹ năng ngữ pháp Tiếng Anh và giao tiếp của mình đáng kể. Lựa chọn cho mình một trung tâm đáng tin cậy như LPA Mastery VN để được hỗ trợ toàn diện trong quá trình học. 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đăng Ký Tư Vấn
    [X]